Ngày 10 tháng 10 hàng năm, cả nước Việt Nam rực rỡ cờ hoa hướng về một sự kiện lịch sử đầy ý nghĩa - Ngày Giải phóng Thủ đô Hà Nội. Ngày này không chỉ đánh dấu sự kiện Hà Nội được giải phóng khỏi quân đội Pháp vào năm 1954 mà còn là biểu tượng của lòng quả cảm, ý chí tự do và khát vọng độc lập của cả một dân tộc Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa lịch sử, những bối cảnh đặc biệt đã dẫn đến sự kiện trọng đại này và cách người dân Việt Nam từ khắp mọi miền đất nước hân hoan kỷ niệm dấu mốc đáng nhớ.
Ngày Giải phóng Thủ đô Hà Nội
Ngày Giải phóng Thủ đô, còn được biết đến là ngày Hà Nội giải phóng, được kỷ niệm vào ngày 10 tháng 10 hàng năm. Đây là dịp để người dân Việt Nam tưởng nhớ và kỷ niệm sự kiện quân đội Việt Minh giành lại quyền kiểm soát Hà Nội từ quân Pháp vào ngày 10 tháng 10 năm 1954, sau trận Điện Biên Phủ và Hội nghị Geneva. Ngày này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của Việt Nam khỏi chế độ Pháp, cuộc kháng chiến vô cùng gian khổ, đầy những hy sinh nhưng oanh liệt và vẻ vang của quân và Thủ đô Hà Nội cùng cả nước nói chung. Đồng thời đánh dấu sự kết thúc thắng lợi của cuộc kháng chiến trường kỳ 9 năm. Trong ngày trọng đại này, nhiều hoạt động kỷ niệm, lễ hội và sự kiện văn hóa được tổ chức tại Hà Nội và khắp Việt Nam để tôn vinh sự kiện lịch sử.
Bối cảnh lịch sử hào hùng ngày Giải phóng Thủ đô
Cuộc kháng chiến chống Pháp và chiến thắng Điện Biên Phủ
Kháng chiến chống Pháp: Để hiểu sâu hơn về bối cảnh lịch sử của Ngày Giải phóng Thủ đô, chúng ta cần nhìn lại cuộc kháng chiến chống Pháp kéo dài gần một thập kỷ. Cuộc chiến bắt đầu vào cuối những năm 1940, khi nhân dân Việt Nam đứng lên đấu tranh chống lại sự chiếm đóng của Pháp để giành lại độc lập và tự do cho đất nước.
Chiến thắng Điện Biên Phủ: Điểm nổi bật và quyết định trong cuộc kháng chiến chính là chiến thắng lịch sử tại Điện Biên Phủ vào tháng 5 năm 1954. Dưới sự lãnh đạo của Tướng Võ Nguyên Giáp, quân đội Việt Minh đã đánh bại lực lượng Pháp trong trận chiến quyết định này, một chiến thắng vang dội đã làm thay đổi toàn bộ cục diện chiến tranh lúc bấy giờ.
Hội nghị Geneva và quyết định về tương lai Việt Nam
Hội nghị Geneva: Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, Hội nghị Geneva được tổ chức vào năm 1954 với sự tham gia của các cường quốc thế giới và các bên liên quan, nhằm thảo luận về tương lai của Đông Dương, đặc biệt là Việt Nam.
Thỏa thuận chia cắt Việt Nam: Kết quả của hội nghị này đã dẫn đến quyết định tạm thời chia cắt Việt Nam thành hai miền tại vĩ tuyến 17. Miền Bắc Việt Nam, với Hà Nội là trung tâm, sẽ được kiểm soát bởi chính phủ Việt Minh, trong khi miền Nam sẽ có chính quyền khác dưới sự hỗ trợ của Mỹ và các đồng minh.
Giải phóng Hà Nội và Sự chuyển giao quyền lực
Sự kiện giải phóng Hà Nội: Vào ngày 10 tháng 10 năm 1954, sự kiện lịch sử đã diễn ra khi quân đội Pháp rút khỏi Hà Nội, chính thức chấm dứt gần một thập kỷ chiếm đóng. Đây là kết quả trực tiếp của những thỏa thuận tại Hội nghị Geneva và chiến thắng của quân đội Việt Minh.
Tinh thần và sự đoàn kết của người dân: Sự kiện này không chỉ là minh chứng cho sức mạnh và tinh thần đoàn kết của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến đấu giành lại độc lập, mà còn là biểu tượng của niềm tự hào quốc gia và khát vọng hòa bình.
Sống lại những phút giây lịch sử ngày Giải phóng
Sau thời gian dài kháng chiến gian khổ, ngày 20/7/1954, Hội nghị Geneva kết thúc với việc ký kết Hiệp định Geneva về đình chiến ở Đông Dương, đánh dấu bước ngoặt quan trọng khi thực dân Pháp phải rút hết quân khỏi Đông Dương. Trong khi đó Hà Nội vẫn còn thuộc khu vực tập kết của quân đội thực dân Pháp trong 80 ngày tới. Trong khoảng thời gian đó, Pháp không ngừng tổ chức nhiều hoạt động nhằm phá hoại Thủ đô trên mọi mặt. Tuy nhiên, trước sức mạnh và sự đoàn kết của quân và dân Hà Nội, cuối tháng 9/1954, Bộ Chỉ huy quân chiếm đóng Pháp đã chấp nhận rút khỏi thành phố đúng thời hạn.
Ngày 30/9/1954 và ngày 2/10/1954 các hiệp định về chuyển giao Thủ đô Hà Nội lần lượt được ký kết tại Ủy ban Liên hợp đình chiến Trung ương. Chính Phủ cũng đã ra lệnh cho các đội công an, cảnh vệ, các tổ trật tự và hành chính vào Thủ đô để chuẩn bị cho việc tiếp nhận tiếp quản Hà Nội. Uỷ ban quân chính thành phố Hà Nội đã chính thức được thành lập để tiếp quản Hà Nội, trong đó thiếu tướng Vương Thừa Vũ - tư lệnh sư đoàn Quân Tiên Phong giữ chức Chủ tịch và bác sỹ Trần Duy Hưng giữ chức Phó Chủ tịch ủy ban.
Sáng 8/10/1954, các đơn vị bằng nhiều đường đã cùng tiến vào ngoại thành Hà Nội. Đến 16 giờ 30 phút, quân ta đã tiến đến đường Đê La Thành, Vĩnh Tuy, Bạch Mai, Ngã Tư Sở, Ô Cầu Giấy và Nhật Tân. Sáng sớm ngày 9/10/1954, bộ đội ta từ ngoại thành tiến vào nội thành, chia làm nhiều cánh quân tiến vào 5 cửa ô chính. Đúng 16 giờ 30 phút ngày 9/10/1954, quân Pháp rút khỏi Hà Nội qua cầu Long Biên, và quân ta hoàn toàn kiểm soát thành phố. Bộ đội ta đi đến đâu, nhân dân đổ ra dọc hai bên đường cờ hoa rợp trời reo mừng đến đó.Sáng 8/10/1954, các đơn vị bằng nhiều đường đã cùng tiến vào ngoại thành Hà Nội. Đến 16 giờ 30 phút, quân ta đã tiến đến đường Đê La Thành, Vĩnh Tuy, Bạch Mai, Ngã Tư Sở, Ô Cầu Giấy và Nhật Tân. Sáng sớm ngày 9/10/1954, bộ đội ta từ ngoại thành tiến vào nội thành, chia làm nhiều cánh quân tiến vào 5 cửa ô chính. Đúng 16 giờ 30 phút ngày 9/10/1954, quân Pháp rút khỏi Hà Nội qua cầu Long Biên, và quân ta hoàn toàn kiểm soát thành phố. Bộ đội ta đi đến đâu, nhân dân đổ ra dọc hai bên đường cờ hoa rợp trời reo mừng đến đó.
Sáng 10/10/1954, Trung đoàn Thủ đô thuộc Đại đoàn 308 tiến vào Hà Nội trong rừng cờ hoa rực rỡ và tiếng reo hò của hơn hai mươi vạn người dân Thủ đô. 5 giờ sáng, nhân dân Thủ đô, quần áo chỉnh tề, mang cờ, hoa, ảnh Bác Hồ, xếp hàng theo công sở, xí nghiệp, trường học, khu phố,... kéo tới các con đường chờ đón đoàn quân. Đoàn xe đầu tiên do Thiếu tướng Vương Thừa Vũ và bác sỹ Trần Duy Hưng dẫn đầu trong nhịp điệu bài hát Tiến về Hà Nội với giai điệu hào hùng vang dội “Trùng trùng quân đi như sóng. Lớp lớp đoàn quân tiến về. Chúng ta đi nghe vui lúc quân thù đầu hàng, cờ ngày nào tung bay trên phố… Năm cửa ô đón mừng đoàn quân tiến về.…”.
8 giờ sáng cùng ngày, cánh quân phía Tây xuất phát từ Quần Ngựa, bao gồm chiến sĩ bộ binh của Trung đoàn Thủ đô, mang trên ngực huy hiệu "Chiến sĩ Điện Biên Phủ", diễu binh qua các phố chính của Thủ đô. 8 giờ 45 phút, cánh quân phía Nam cũng bắt đầu di chuyển, chiếm lĩnh toàn bộ khu Đồn Thuỷ và Đấu Xảo.
Đến 9 giờ 30 phút, Đoàn Cơ giới và Pháo binh xuất phát từ Bạch Mai, đi qua phố Huế, Hàng Đào, Hàng Ngang, chợ Đồng Xuân, rẽ sang đường Cửa Bắc và tiến vào thành phố. 15 giờ, còi trên nóc Nhà hát Thành phố nổi lên một hồi dài, báo hiệu sự bắt đầu của Lễ chào cờ do Uỷ ban Quân chính tổ chức tại sân vận động Cột Cờ. Chủ tịch Uỷ ban Quân chính Vương Thừa Vũ đọc lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi đồng bào thủ đô nhân ngày thiêng liêng lịch sử. Ngày 10/10/1954 đã trở thành cột mốc lịch sử, ghi nhận bao nỗ lực, cố gắng, và hy sinh mà quân và dân ta đã trải qua để giải phóng Thủ đô.
Ý nghĩa lịch sử của ngày Giải phóng Thủ đô
Hơn nửa thế kỷ sau ngày Giải phóng Thủ đô 10/10/1954, kỷ niệm về sự kiện này vẫn còn đọng lại trong trái tim mỗi người dân Việt Nam. Ngày này không chỉ là biểu tượng của sức mạnh, tinh thần bất khuất và lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam, mà còn là một dấu ấn xúc động, một mốc son trong lịch sử xây dựng và phát triển của Thủ đô và đất nước. Đánh dấu một bước ngoặt có ý nghĩa to lớn, ngày này mở ra một thời kỳ phát triển mới, nhân dân lao động được làm chủ vận mệnh của mình, hướng tới xây dựng một xã hội mới - xã hội chủ nghĩa.
Từ một thành phố đã chịu nhiều tổn thương từ chiến tranh, Hà Nội ngày nay phát triển mạnh mẽ, trở thành trung tâm hàng đầu của cả nước về kinh tế, văn hóa, giáo dục và nhiều mặt. Chính quyền và người dân Hà Nội không ngừng nỗ lực xây dựng Thủ đô hoà bình, "ngàn năm văn hiến".
Sự kiện giải phóng Thủ đô không chỉ mở ra một trang mới đầy tươi sáng cho Thủ đô Hà Nội mà còn mang lại nhiều bài học quý giá. Bài học đầu tiên là việc xác định rõ vai trò của Thủ đô trong quá trình kháng chiến chống thực dân Pháp và mối quan hệ giữa Thủ đô và cả nước. Hà Nội, với vai trò là "trái tim" của đất nước đã phát huy khả năng và tinh thần tự lực tự cường, luôn phối hợp chặt chẽ với chiến trường cả nước, thể hiện tinh thần "Hà Nội vì cả nước, cả nước vì Hà Nội".
Bài học thứ hai là về sự chuẩn bị tốt mọi mặt, chờ đợi thời cơ đến để thực hành tiếp quản thắng lợi và hoàn thành sự nghiệp giải phóng Thủ đô. Quyết định không tấn công vào Hà Nội mà vẫn giải phóng Thủ đô một cách nguyên vẹn là kết quả của sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Hồ Chí Minh, cũng như tài thao lược của Đại tướng Võ Nguyên Giáp. Sự chuẩn bị chu đáo cho việc tiếp quản Thủ đô, từ việc thành lập Uỷ ban Quân chính Hà Nội đến ban hành các chủ trương và chỉ thị cụ thể, đã thể hiện sự nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của Thủ đô trong sự nghiệp kháng chiến của cả nước. Những hành động này không chỉ bảo vệ thành công Thành phố khỏi âm mưu phá hoại của kẻ địch mà còn góp phần vào việc phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh, khẳng định mối quan hệ đoàn kết quân - dân, và tạo tiền đề vững chắc cho sự phát triển lâu dài của Thủ đô.